Dưới đây là phần giải thích chi tiết các thiết lập hỗ trợ (support settings) trong phần mềm Orca Slicer, đặc biệt là phần Advanced và Tree Supports.
Khoảng cách giữa phần trên của support và chi tiết in. Càng cao thì dễ bóc support ra, nhưng bề mặt in sẽ kém đẹp hơn.
Khoảng cách giữa phần dưới của support và chi tiết in. Ảnh hưởng đến độ tiếp xúc và độ ổn định khi in từ support lên.
Kiểu cấu trúc phần đế support – chọn “Default” để phần mềm tự chọn phù hợp.
Khoảng cách giữa các đường trong phần đế. Giá trị càng lớn thì support càng ít và in nhanh hơn, nhưng yếu hơn.
Góc nghiêng của pattern support – thường dùng để thay đổi hướng tiếp xúc.
Số lớp trung gian tiếp xúc giữa support và vật in. Tăng lên giúp bề mặt tiếp xúc mịn hơn.
Kiểu pattern của lớp tiếp xúc. Concentric giúp dễ gỡ và bề mặt đẹp.
Khoảng cách từ lớp interface trên đến chi tiết in.
Khoảng cách từ lớp interface dưới đến chi tiết in. Thường để 0 để tiếp xúc sát.
Mở rộng support ra thêm để tăng độ ổn định.
Khoảng cách giữa support và vật in theo chiều ngang. Lớn hơn thì dễ bóc hơn.
Nếu bật, phần mềm sẽ không tạo support cho các phần cầu (bridge).
Cho phép phần support có chiều cao lớp riêng biệt – giúp tối ưu thời gian in.
Đường kính đầu nhánh tiếp xúc với chi tiết. Nhỏ thì chính xác hơn, dễ gỡ hơn.
Khoảng cách giữa các nhánh cây support.
Mật độ nhánh cây. Cao hơn thì chắc chắn hơn, nhưng tốn thời gian và nhựa.
Đường kính các nhánh cây chính.
Góc mở rộng đường kính nhánh theo chiều cao.
Góc nghiêng của các nhánh support chính.
Góc ưu tiên cho hướng các nhánh nhỏ hướng về vật in.
Nếu nhánh cây lớn hơn 10 mm, phần mềm sẽ in 2 lớp tường để tăng độ chắc.
- Đang sử dụng Tree Support với mật độ vừa phải (30%).
- Khoảng cách giữa support và model được đặt hợp lý để dễ tháo ra.
- Lớp interface dùng kiểu concentric giúp bề mặt tiếp xúc đẹp.
- Bật “Independent Support Layer Height” để tăng tốc in ấn.
Nếu bạn muốn:
– Chất lượng bề mặt tốt hơn: giảm Z distance, tăng interface layers.
– Dễ tháo support: tăng Z distance, giảm mật độ nhánh.
– In nhanh hơn: giảm branch density, tăng branch distance.
Dưới đây là cấu hình hỗ trợ (support) được tối ưu để đạt 3 mục tiêu:
🎯 Mục tiêu:
1. Dễ tháo support
2. Tiết kiệm thời gian in
3. Tiết kiệm nhựa in
Thông số | Giá trị đề xuất | Giải thích |
---|---|---|
Top Z Distance | 0.3 – 0.35 mm | Dễ tháo hơn, ít dính support |
Bottom Z Distance | 0.25 mm | Giữ độ bám vừa phải, dễ tháo |
Base Pattern | Lines hoặc Grid | Lines dễ tháo hơn và nhanh hơn |
Base Pattern Spacing | 4 – 5 mm | Ít support hơn, tiết kiệm nhựa |
Top/Bottom Interface Layers | 1 | Tối giản nhưng vẫn đủ hỗ trợ |
Interface Pattern | Zigzag hoặc Concentric | Dễ tháo hơn kiểu Grid |
Top Interface Spacing | 1.5 – 2.0 mm | Giảm dính bề mặt trên |
Bottom Interface Spacing | 0 – 0.2 mm | Đảm bảo độ bám ở đáy |
Normal Support Expansion | 0.2 – 0.3 mm | Giảm lan rộng không cần thiết |
Support/Object XY Distance | 1.2 – 1.5 mm | Cách xa giúp dễ tháo hơn |
Don’t Support Bridges | Bật (✓) | Không tạo support khi không cần |
Independent Support Layer Height | Bật (✓) | Cho phép in support nhanh hơn |
Thông số | Giá trị đề xuất | Giải thích |
---|---|---|
Tip Diameter | 0.6 mm | Nhỏ, dễ tháo |
Tree Support Branch Distance | 6 – 7 mm | Ít nhánh hơn, tiết kiệm nhựa |
Branch Density | 20 – 25% | Mật độ thấp hơn → in nhanh |
Tree Support Branch Diameter | 1.5 – 2 mm | Vừa đủ chắc chắn |
Branch Diameter Angle | 5 – 7° | Tăng nhẹ đường kính nhánh |
Tree Support Branch Angle | 45° | Góc ổn định nhất |
Preferred Branch Angle | 30° | Mặc định hiệu quả |
Branch Diameter with Double Walls | 10 mm | Chỉ in 2 lớp khi nhánh to |
✔️ Dễ tháo support, ít để lại dấu
✔️ Giảm 15-30% thời gian in
✔️ Tiết kiệm đáng kể nhựa in
Bạn có thể tinh chỉnh thêm theo loại máy in, vật liệu (PLA, PETG, ABS…), và kiểu mô hình cụ thể để đạt hiệu quả cao nhất.